THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Pega |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Sở điều khiển | 1 Năm |
Số hội chứng nhận | 0011/VAQ14-01/17-00 |
Mã số khung | LTTA48CN??????? |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều lâu năm x rộng lớn x cao | 1680mm x 670mm x 1080mm |
Chiều lâu năm cơ sở | 1150mm |
Cỡ lốp trước | 18X2.5 |
Cớ lốp sau | 18X2.5 |
Màu sắc sở hữu bán | Đen, đỏ ối, xanh rì dương, trắng |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 200w, 3 trộn, một chiều ko thanh hao than |
Công suất rộng lớn nhất/sô vòng quay | 200kw/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đàng di chuyển | 40 - 50km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
Trọng lượng toàn bộ | 180kg |
Số người được chấp nhận chớ | 2người |
Bảo vệ tụt áp | 41v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 48v - 12a |
Sạc điện | 06- 08h |
Board | 200W |
Khung | Thép chắc hẳn rằng - Sơn tĩnh điện |
Cốp xe | Rộng rãi, sở hữu khóa |
Gương | Không |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở nhị chế độ |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh loại tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 40kg |
Phân té bánh trước | 17kg |
Phân té bánh sau | 23kg |
Tiêu thụ năng lương/1 thứ tự sạc | 576w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng năng lượng điện tiêu tốn cho một thứ tự sạc | ≤ 0.5 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 48V |
Video tiến công giá
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Pega |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Sở điều khiển | 1 Năm |
Số hội chứng nhận | 0011/VAQ14-01/17-00 |
Mã số khung | LTTA48CN??????? |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều lâu năm x rộng lớn x cao | 1680mm x 670mm x 1080mm |
Chiều lâu năm cơ sở | 1150mm |
Cỡ lốp trước | 18X2.5 |
Cớ lốp sau | 18X2.5 |
Màu sắc sở hữu bán | Đen, đỏ ối, xanh rì dương, trắng |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 200w, 3 trộn, một chiều ko thanh hao than |
Công suất rộng lớn nhất/sô vòng quay | 200kw/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đàng di chuyển | 40 - 50km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
Trọng lượng toàn bộ | 180kg |
Số người được chấp nhận chớ | 2người |
Bảo vệ tụt áp | 41v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 48v - 12a |
Sạc điện | 06- 08h |
Board | 200W |
Khung | Thép chắc hẳn rằng - Sơn tĩnh điện |
Cốp xe | Rộng rãi, sở hữu khóa |
Gương | Không |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở nhị chế độ |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh loại tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 40kg |
Phân té bánh trước | 17kg |
Phân té bánh sau | 23kg |
Tiêu thụ năng lương/1 thứ tự sạc | 576w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng năng lượng điện tiêu tốn cho một thứ tự sạc | ≤ 0.5 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 48V |
Bình luận